561/13/17 QL 1A, KP 3A, Phường Thạnh Lộc, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh

Thép hình chữ I

Ứng dụng trong xây dựng nhà xưởng tiền chế, ngành cơ khí, dầm cầu trục, bàn cân, và các công trình có kết cấu chịu lực khác, …

Kích thước chuẩn (mm)Diện tích mặt cắt ngang (cm2)Đơn trọng (kg/m)Momen quán tính (cm4)Bán kính quán tính (cm)Modun kháng uốn mặt cắt (cm3)
HxBt1t2r1r2AWIxIyixiyZxZy
I100x755.08.07.03.516.4312.928147.34.141.7056.212.6
I125x755.59.59.04.520.4516.153857.55.131.6886.015.3
I150x755.59.59.04.521.8317.181957.56.121.62109.015.3
I150x1258.514.013.06.546.1536.21,7603856.182.89235.061.6
I180x1256.010.010.05.030.0623.61,6701387.452.14186.027.5
I200x1007.010.010.05.033.0626.02,1701388.112.05217.027.7
I200x1509.016.015.07.564.1650.44,4607538.343.43446.0100.0
I250x1257.512.512.06.048.7938.35,18033710.302.63414.053.9
I250x12510.019.021.010.570.7355.57,31053810.202.76585.086.0
I300x1508.013.012.06.061.5848.39,48058812.403.09632.078.4
I300x15010.018.519.09.583.4765.512,70088612.303.26849.0118.0
I300x15011.522.023.011.597.8876.814,7001,08012.203.32978.0143.0
I350x1509.015.013.06.574.5858.515,20070214.303.07870.093.5
I350x15012.024.025.012.5111.1087.222,4001,18014.203.261,280.0158.0
I400x15010.018.017.08.591.7372.024,10086416.203.071,200.0115.0
I400x15012.525.027.013.5122.1095.831,7001,24016.103.181,580.0165.0
I450x17511.020.019.09.5116.8091.739,2001,51018.303.601,740.0173.0
I450x17513.026.027.013.5146.10115.048,8002,02018.303.722,170.0231.0
I600x19013.025.025.012.5169.40133.098,4002,46024.103.813,280.0259.0
I600x19016.035.038.019.0224.50176.0130,0003,54024.103.974,330.0373.0

1. Cơ tính của thép kết cấu Cacbon thông dụng:

Mác thépGiới hạn chảy δc (MPa) ≥
(1) (2)
Độ bền kéo δb (MPa)Độ giãn dài ≥Uốn cong 108o
r bán kính mặt trong
a độ dài hoặc đường kính
 
 
Chiều dày hoặc đường kính (mm)Chiều dày hoặc đường kính (mm)
 
δ (%)
 ≤ 16> 16> 40 
SS330 
 
205195175330 ~430Tấm dẹt ≤ 5
> 5
~ 16
16 ~
50
> 40
 
26
21
 
26
 
28
r = 0.5a
205195175330 ~430Thanh, góc ≤ 2525
30
r = 0.5a
SS400 
 
245235215400 ~510Tấm dẹt ≤ 5
> 5
~ 16
16 ~
50
> 40
 
21
17
 
21
 
23
r = 1.5a
Thanh, góc ≤ 25
> 25
 
20
24
r = 1.5a
SS490 
 
280275255490 ~605Tấm dẹt ≤ 5
> 5
~ 16
16 ~
50
> 40
19
15
 
19
 
21
r = 2.0a
Thanh, góc ≤ 25
> 25
18
21
r = 2.0a
SS540400390-540Tấm dẹt ≤ 5
> 5
~ 16
16 ~
50
> 40
16
13
 
17
 
r = 2.0a
400390-540Thanh, góc ≤ 25
> 25
13
17
r = 2.0a
(1)   Chiều dày hoặc đường kính > 100mm, giới hạn chảy hoặc độ bền chảy SS330 là 165 MPa, SS400 là 245 MPa.
(2)   Thép độ dày > 90mm, mỗi tăng chiều dày 25mm độ giãn dài giảm 1% nhưng giảm nhiều nhất chỉ đến 3%.
 

Mác thép

Mác cũ

C (%)

Si (%)

Mn (%)

P (%)

S (%)

Điều kiện kèm theo

Thép cacbon thông thường [JIS G3101 (1981)]

 

 

 

 

 

 

Kết cấu thép độ dày (mm)

 






 

≤ 50

>50  ~ 200

SS330

S34

-

-

-

0.050

0.050

SS400

S41

-

-

-

0.050

0.050

SS490

SS50

-

-

-

0.050

0.050

SS540

SS55

≤ 0.30

-

1.60

0.040

0.040

Thép kết cấu hàn [JIS G3106 (1992)]

 

 

 

 

SM400A

SM41A

≤ 0.23

≤ 0.25

-

-

 2.5 X C

 2.5 X C

0.035

0.035

0.035

0.035

SM400B

SM 41B

≤ 0.20

 

≤ 0.22

≤ 0.35

 

≤ 0.35

0.60 ~ 1.00

0.60 ~ 1.00

0.035

 

0.035

0.035

 

0.035

≤ 50

 

>50  ~ 200

SM400C

SMC

≤ 0.18

≤ 0.35

≤ 1.4

0.035

0.035

≤ 100

SM490A

SM50A

≤ 0.20

≤ 0.55

≤ 1.60

0.035

0.035

≤ 50

≤ 0.22

≤ 0.55

≤ 1.60

0.035

0.035

> 50  ~ 200

SM490B

SM50B

≤ 0.18

≤ 0.55

≤ 1.60

0.035

0.035

≤ 50

 

 

≤ 0.22

≤ 0.55

≤ 1.60

0.035

0.035

> 50  200

SM490C

SM50C

≤ 0.18

≤ 0.55

≤ 1.60

0.035

0.035

≤ 100

SM490YA

SM50YA

≤ 0.20

≤ 0.55

≤ 1.60

0.035

0.035

≤ 100

SM490YB

SM50YB

≤ 0.20

≤ 0.55

≤ 1.60

0.035

0.035

≤ 100

SM520B

SM53B

≤ 0.20

≤ 0.55

≤ 1.60

0.035

0.035

≤ 100

SM520C

SM53C

≤ 0.20

≤ 0.55

≤ 1.60

0.035

0.035

≤ 100

SM570(1)

SM58

≤ 0.18

≤ 0.55

≤ 1.60

0.035

0.035

≤ 100

(1) Hàm lượng cacbon (Ce) của mác thép SM570, chiều dày  50mm là  0.44%, từ 50 - 100mm ≤ 0.47%

Sản phẩm liên quan