561/13/17 QL 1A, KP 3A, Phường Thạnh Lộc, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh

Thép láp

Thép láp dùng để chế tạo các loại công cụ, phụ tùng trục cán, chi tiết máy, ...

Kích thướcTiêu chuẩnMác thép
Đường kính (mm)Dài (mm)
6 - 2001000 - 12000ГОСТCT3, CT5, C30, C45
JIS G3112S45C, SS400, SD295, SD390, SD490
ASTM A615Gr40, Gr60
BS 4449  Gr250, Gr460  

Mác thép  σb/MPa  σs/MPa (Chia theo độ dày) δs(%) (Chia theo độ dày) Thử Uốn 180 0 (chia theo độ dày) (1) 
<20mm(20 ~ 40) mm(40 ~ 100) mm>100 mm<20mm(20 ~ 40) mm>40 mm≤20mm>20mm
CT0≥304----232220d= 2ad=a
CT1 kπ304 ~ 392----333532(d=0)d=a
CT1 πc CT1 cπ314 ~ 412----343331(d=0)d=a
CT2 kπ324 ~ 412216206196186333230(d=0)d=a
CT2 πc CT2 cπ333 ~ 431226216206196323129(d=0)d=a
CT3 kπ363 ~ 461235226216196272624(d=0)d=a
CT3 πc CT3 cπ373 ~ 481245235226206262523(d=0)d=a
CTГπc CTГ373 ~ 490245235226206262523(d=0)d=a
CT4 kπ402 ~ 510255245235226252422(d=0)d=a
CT4 πc CT4 cπ412 ~ 530265255245235242321(d=0)d=a
CT5 πc CT5 cπ490 ~ 628284275265255201917d=3ad=a
CTГπc  451 ~ 588284275265255201917d=3ad=a
CT6 πc CT6 cπ≥588314304294294151412-d=a
(1) Thử uốn nguội: a độ dày của mẫu; d: đường kính uốn. d= 0 – không đường kính uốn.  

Mác thépCSiMnP ≤S ≤
CT0----~ 0.040
CTkπ~ 0.09~ 0.04~ 0.50~ 0.030~ 0.040
CT1 πc~ 0.09~ 0.10~ 0.50~ 0.030~ 0.040
CT1 cπ~ 0.09~ 0.20~ 0.50~ 0.030~ 0.040
CT2 kπ~ 0.12~ 0.05~ 0.50~ 0.030~ 0.040
CT2 πc~ 0.12~ 0.10~ 0.50~ 0.030~ 0.040
CT2 cπ~ 0.12~ 0.20~ 0.50~ 0.030~ 0.040
CT3 kπ~ 0.18~ 0.05~ 0.60~ 0.030~ 0.040
CT3 πc~ 0.18~ 0.10~ 0.60~ 0.030~ 0.040
CT3 cπ~ 0.18~ 0.20~ 0.60~ 0.030~ 0.040
CTГπc~ 0.18~ 0.12~ 1.00~ 0.030~ 0.040
CTГ~ 0.18~ 0.22~ 1.00~ 0.030~ 0.040
CT4 kπ~ 0.23~ 0.05~ 0.70~ 0.030~ 0.040
CT4 πc~ 0.23~ 0.10~ 0.70~ 0.030~ 0.040
CT4 cπ~ 0.23~ 0.20~ 0.70~ 0.030~ 0.040
CT5 πc~ 0.33~ 0.10~ 0.70~ 0.030~ 0.040
CT5 cπ~ 0.33~ 0.25~ 0.70~ 0.030~ 0.040
CTГπc~ 0.26~ 0.12~ 1.00~ 0.030~ 0.040
CT6 πc~ 0.44~ 0.10~ 0.70~ 0.030~ 0.040
CT6 cπ~ 0.44~ 0.20~ 0.70~ 0.030~ 0.040

Sản phẩm liên quan